Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Indian hut

  • 1 Indian hut

    n.
    bohío s.m.

    English-spanish dictionary > Indian hut

  • 2 East India Wool

    Much of the wool classed as East Indian is collected from the adjacent countries. All contain much grey hair, Joria is the finest type. The best sort gives a springy, full yam and cloth, hut the lower sorts are ccarse and burry. Kandahar are good carpet wools used largely for native Indian carpet manufacture. Kelat from Beluchistan, is inferior and shorter in staple than Kandahar. Poa Pathan is similar. Kashmir goat wool resembles poor sheep wool. Tibet wool is brought over the frontier, sold and packed in Calcutta. This wool requires much sorting. The export has increased largely in recent years owing to the opening up of the country. Bombay and Karachi are the principal ports of export.

    Dictionary of the English textile terms > East India Wool

  • 3 Dogan

    сущ.; собст.; SK, DT 5
    1. Опечатка на нескольких обложках первого издания книги с заголовком Hogan, написанной Бенджамином Слайтманом младшим, что сделало эти экземпляры букинистическим раритетом.

    He flipped back to the cover again, and this time Eddie saw it. “The title on the front’s misprinted, isn’t it? Dogan instead of Hogan.” / Tower nodded happily. “A hogan is an Indian home of the type illustrated on the front. A dogan is… well, nothing. The misprinted cover makes the book somewhat valuable…” — Эдди снова перевернул книгу передней обложкой вверх и на этот раз увидел сам. – Название на обложке сделано с опечаткой, правильно? Доган вместо Хогана. / Тауэр радостно закивал. – Хоган – это жилище индейцев, как на картинке обложки. А доган – это… ну вообще ничего. Одна только опечатка на обложке уже делает эту книгу довольно ценной… (ТБ 5)

    2. Здание форпоста, обнаруженного Джейком недалеко от Кальи, который некогда входил в сеть баз корпорации Сомбра. Посредством сохранившегося оборудования оттуда велось наблюдение за некоторыми из жителей Кальи, и также устанавливалась связь с неким местом в Тандерклепе, называемым Алгул Сьенто, и существом по имени Финли О’Тего.

    A minute later they reached the door of the hut. Above it, on a rusting steel plate, was this: NORTH CENTRAL POSITRONICS, LTD. / Northeast Corridor / Arc Quadrant / OUTPOST 16 / Medium Security / VERBAL ENTRY CODE REQUIRED / On the door itself, now hanging crooked by only two screws, was another sign. A joke? Some sort of nickname? Jake thought it might be a little of both. The letters were choked with rust and eroded by God knew how many years of blowing sand and grit, but he could still read them: WELCOME TO THE DOGAN — Минутой позже они уже подошли к двери. Над ней крепилась изрядно заржавевшая стальная табличка с надписью: СЕВЕРНЫЙ ЦЕНТР ПОЗИТРОНИКИ, ЛТД / СЕВЕРО-ВОСТОЧНЫЙ КОРИДОР / КВАДРАТ ДУГИ / АВАНПОСТ 16 / ВТОРОЙ УРОВЕНЬ БЕЗОПАСНОСТИ / ВХОД ПО РЕЧЕВОМУ ПАРОЛЮ / На самой двери, только на двух винтах, еще два вывалились, висела другая табличка. “Это шутка? – подумал Джейк. – Прозвище?” Чуточку одного и капелька другого? Кто мог ответить на этот вопрос? Табличка провисела Бог знает сколько лет, буквы едва проступали сквозь ржавчину, но Джейк все-таки прочитал текст: ДОБРО ПОЖАЛОВАТЬ В “ДОГАН” (ТБ 5)

    English-Russian dictionary of neologisms from a series of books by Stephen King "Dark Tower" > Dogan

  • 4 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

См. также в других словарях:

  • Hut 7 — was a wartime section of the Government Code and Cypher School in Bletchley Park tasked with the solution of Japanese naval codes such as JN4, JN11, JN40, and JN25 [cite book |last=Loewe |first=Michael |chapter=Chapter 26: Japanese Naval Codes… …   Wikipedia

  • Indian Will — is a well known Native American who lived in a former settlement of the Shawnee Indians at the site of prevent day Cumberland, Maryland in the 1700s. This site was abandoned by the Shawnee s prior to the first white settlers arriving in the… …   Wikipedia

  • Indian Imperial Association (Fiji) — The Indian Imperial Association of Fiji (I.I.A.) was active in Fiji during the last years of the indenture system, safeguarding the interests of and assisting in the improvement of the Indian community. Established as British Indian Association… …   Wikipedia

  • wickiup — /wik ee up /, n. 1. (in Nevada, Arizona, etc.) an American Indian hut made of brushwood or covered with mats. 2. Western U.S. any rude hut. Also, wickyup, wikiup. [1850 55, Amer.; earlier and still dialectally applied to the bark or mat covered… …   Universalium

  • wick|i|up — «WIHK ee UHP», noun. 1. an American Indian hut made of brushwood or covered with mats, formerly used by nomadic tribes in the West and Southwest. 2. U.S. any small hut or shanty. Also, wikiup. ╂[American English < Algonkian (Sauk, or Fox) wick …   Useful english dictionary

  • Black River (South Carolina) — The Black River is a blackwater river in South Carolina in the United States. It originates at the conjunction of several minor swamps just to the south of the city of Bishopville, flowing southeasterly on the coastal plain of South Carolina to… …   Wikipedia

  • Bertolucci, Attilio — ▪ 2001       Italian poet, critic, and translator (b. Nov. 18, 1911, San Lazzaro di Parma, Italy d. June 14, 2000, Rome, Italy), created lyrical verse that was often based on the details of his family s life and especially his childhood. A sense… …   Universalium

  • hogan — [ həʊg(ə)n] noun a traditional Navajo Indian hut of logs and earth. Origin from Navajo …   English new terms dictionary

  • wickiup — [ wɪkɪʌp] noun an American Indian hut consisting of an oval frame covered with brushwood or grass. Origin from Algonquian …   English new terms dictionary

  • wickiup — wick•i•up or wick•y•up or wikiup [[t]ˈwɪk iˌʌp[/t]] n. ant (in Nevada, Arizona, etc.) an American Indian hut made of brushwood or covered with mats • Etymology: 1850–55, amer.; earlier applied to the wigwam of the Upper Great Lakes Indians <… …   From formal English to slang

  • Hotel Weiss***S — (Neustift im Mühlkreis,Австрия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Pühret 5 …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»